Có 1 kết quả:

行令 xíng lìng ㄒㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue orders
(2) to order sb to drink in a drinking game

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0